CÁCH SỬ DỤNG CỦA” 会” -” 能 “- “可以”

ĐỘNG TỪ NĂNG NGUYỆN TRONG TIẾNG TRUNG ĐƯỢC SỬ DỰNG NHƯ THẾ NÀO?

Cách sử dựng các động từ năng nguyện

Trường hợp có thể dùng cả 能 và 会

 Đều có thể dùng để biểu đạt khen người khác giỏi làm việc gì đó.

+ 你真能/会写,一会儿就写了十页。Cậu viết giỏi thật đấy, viết một lát xong ngay 10 trang.

+ 他很能干。/他很会干。Anh ta làm rất được việc.

Đều được dùng để biểu thị ước tính, đánh giá, suy đoán, khả năng như nào…

+ 天都这么晚了,他能/会来吗?Muộn như thế này rồi, cậu ta có tới hay không?

+ 下这么大的雨, 他不能/会来了。Mưa to như này, chắc cậu ta không tới đâu.

Trường hợp có thể dùng cả 能 và 可以

Biểu thị một công dụng, phạm vi sử dụng nào đó.

+ 这种习惯能/可以让我变得更有规律。Thói quen mày có thể khiến tôi càng trở nên quy củ hơn

Trường hợp chỉ có thể dùng 能

  • Biểu thị có năng lực, điều kiện để làm gì đó.

+ 刚来中国的时候,不能听得懂中国人说话。 Lúc tôi mới đến TQ, không thể nghe hiểu người TQ nói chuyện

+ 因为没有老师,所以暂时还不能开学。 Bởi vì chưa có giáo viên nên tạm thời vẫn chưa thể khai giảng.

Biểu thị hoàn cảnh cho phép, thường dùng trong câu hỏi hoặc câu phủ định.

+ 我可以告诉你这件事,可是你不能跟别人说。 Tôi có thể nói với bạn chuyện này, nhưng bạn không được nói cho người khác.

+ 在这儿不能抽烟。Không được hút thuốc ở đây

  • Biểu thị đạt được một hiệu suất nhất định, hoặc phục hồi một khả năng nào đó, không thể thay bằng “会”.

+ 他打字特快,一小时能打一千多字。Anh ta đánh chữ rất nhanh, chỉ trong vòng một tiếng đã có thể gõ được hơn 1000 từ.

+ 我的病好了,能工作了。Bệnh của mình đỡ nhiều rồi, có thể quay trở lại làm việc rồi.

Trường hợp chỉ có thể dùng 会

Biểu thị biết, thông hiểu hoặc có năng lực làm việc gì đó. (trải qua quá trình học tập mới có được)

+ 他会开车。Anh ta biết lái xe.

+ 我会说汉语,但是不会写汉字。Tôi biết nói tiếng Trung nhưng không biết viết chữ Hán.

  • Biểu thị có thể thực hiện hoặc đã thực hiện được việc gì đó.

+ 你放心,我一定会通过HSK六级的。Cậu cứ yên tâm, mình nhất định đạt HSK6.

+ 我真没想到你今天会来。Mình không ngờ là hôm nay cậu có thể tới được.

Trường hợp chỉ có thể dùng 可以

Biểu thị điều kiện khách quan, chủ quan cho phép làm gì đó, khi phủ định dùng “不能”.

+ 这本书今晚我可以看完。 Cuốn sách này tối nay là tôi xem xong.

+ 天气l冷了,不能穿裙子了。Trời ấm lên rồi, có thể mặc máy được rồi.

  • Biểu thị đồng ý, cho phép hoặc quy định cho phép làm gì đó.

+ 走廊里可以抽烟。Được phép hút thuốc ở hành lang.

+ 大家可以在这儿休息。Mọi người có thể nghỉ ngơi ở đây.

  • Dùng với nghĩa là “đáng, nên”, phủ định phải dùng “不值得”, không được dùng “不可以”.

+ 这个讲座挺好的,大家可以去听听。Buổi tọa đàm này rất hay, mọi người nên đến nghe nhé.

+ 这部电影太差了,不值得去看。Bộ phim này không hay, không đáng để đi xem.

    Hualink gửi các bạn đọc phần biệt 3 động từ năng nguyện trên, hi vọng sẽ chia sẻ với các bạn những kiến thức hay, bổ ích:

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Hotline:0919.519.960

Zalo: 0975.519.960
Email: tiengtrunghualink@gmail.com
website: Học tiếng trung (tiengtrunghualink.vn)
Địa chỉ: Số 15, Ngõ 29, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
Like us on :https://www.facebook.com/TiengtrungHualink?mibextid=ZbWKwL(3) Facebook

Gửi bình luận
Tiếng trung Hualink: